Có 6 kết quả:
僱员 gù yuán ㄍㄨˋ ㄩㄢˊ • 僱員 gù yuán ㄍㄨˋ ㄩㄢˊ • 故园 gù yuán ㄍㄨˋ ㄩㄢˊ • 故園 gù yuán ㄍㄨˋ ㄩㄢˊ • 雇员 gù yuán ㄍㄨˋ ㄩㄢˊ • 雇員 gù yuán ㄍㄨˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhân viên, người làm
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhân viên, người làm
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's home town
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's home town
giản thể
Từ điển Trung-Anh
employee
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
employee